|
|
|
|
LEADER |
00756nam a2200217 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT6842 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170525135904.7 |
008 |
070509 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 389.621.82 /
|b T309C-đ
|
100 |
1 |
# |
|a Bộ cơ khí và luyện kim
|
245 |
0 |
0 |
|a Tiêu chuẩn Việt Nam : Đồ gá /
|c Bộ cơ khí và luyện kim
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và kỹ thuật Nhà nước ,
|c 1985
|
300 |
# |
# |
|a 162tr. ;
|c 30cm
|
650 |
# |
4 |
|a Cơ khí
|
650 |
# |
4 |
|a Đồ gá
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100020876, 100020891
|