Quy phạm tạm thời về an toàn trong sản xuất và sử dụng bảo quản, vận chuyển Hóa chất nguy hiểm /
Cuốn sách cung cấp quy phạm tạm thời về an toàn trong sản xuất và sử dụng, bảo quản, vận chuyển các hó chất nguy hiểm. Quy phạm này áp dụng cho tất cả các cơ quan, xí nghiệp, trường học, viện nghiên cứu thuộc các ngành các cấp của Nhà nưo...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM :
Tp. Hồ Chí Minh ,
1988
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01886nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT6889 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529152407.3 | ||
008 | 070510 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 541 / |b QU600PH-b |
100 | 1 | # | |a Bộ Công an |
245 | 0 | 0 | |a Quy phạm tạm thời về an toàn trong sản xuất và sử dụng bảo quản, vận chuyển Hóa chất nguy hiểm / |c Bộ Công an, Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước, Bộ Lao động |
260 | # | # | |a Tp.HCM : |b Tp. Hồ Chí Minh , |c 1988 |
300 | # | # | |a 50tr. ; |c 18cm. |
520 | # | # | |a Cuốn sách cung cấp quy phạm tạm thời về an toàn trong sản xuất và sử dụng, bảo quản, vận chuyển các hó chất nguy hiểm. Quy phạm này áp dụng cho tất cả các cơ quan, xí nghiệp, trường học, viện nghiên cứu thuộc các ngành các cấp của Nhà nước, các hợp tác xã tiểu công nghiệp và thủ công nghiệp, hợp tác xã nông nghiệp có sử dụng, sản xuất hoặc tàng trữ các hóa chất nguy hiểm. |
650 | # | 4 | |a Hóa chất |
700 | 0 | # | |a Bộ Lao động |
700 | 0 | # | |a Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100020855 |