Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật /
- Chương 1: Khái niệm cơ bản về dung sai lắp ghép
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội :
Giáo dục ,
1994
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02413nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT6900 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221020081725.000 | ||
008 | 070511 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.802 87 / |b D513S-h |
100 | 1 | # | |a Hoàng Xuân Nguyên |
245 | 0 | 0 | |a Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật / |c Hoàng Xuân Nguyên |
260 | # | # | |a Hà Nội : |b Giáo dục , |c 1994 |
300 | # | # | |a 124tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a - Chương 1: Khái niệm cơ bản về dung sai lắp ghép |
520 | # | # | |a - Chương 10: Calip |
520 | # | # | |a - Chương 11: Đo góc |
520 | # | # | |a - Chương 2: Hệ thống dung sai lắp ghép các bề mặt trơn |
520 | # | # | |a - Chương 3: Mối lắp ghép các bề mặt trơn |
520 | # | # | |a - CHương 4: Những sai lệch về hình dạng, vị trí giữa các bề mặt chi tiết gia công |
520 | # | # | |a - Chương 6: Chuỗi kích thước |
520 | # | # | |a - Chương 7: Cơ sở đo lường kỹ thuật |
520 | # | # | |a - Chương 8: Căn mẫu |
520 | # | # | |a - Chương 9: Dụng cụ đo có khắc mã vạch |
520 | # | # | |a -Chương 5: Dung sai các chi tiết điển hình |
520 | # | # | |a Cuốn sách giúp cho người đọc biết được các khái niệm về dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo lường kỹ thuật, hệ thống lắp ghép, sơ đồ lắp ghép, các cơ sở đo lường kỹ thuật.... Trong mỗi chương phần đều có các câu hỏi ôn tập. Cuốn sách gồm có hai phần |
520 | # | # | |a Phần 1 gồm có 6 chương |
520 | # | # | |a Phần 2: Đo lường kỹ thuật từ chương 7 tới chương 11 |
650 | # | 4 | |a Dung sai kỹ thuật đo |
653 | # | # | |a Tolerance - Measurement Techniques |
653 | # | 4 | |a Mechanical Engineering Technology |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) |
721 | # | # | |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100020889 |