|
|
|
|
LEADER |
01147nam a2200349 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT692 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170525153634.3 |
008 |
050803 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 519.2 /
|b Đ116TH-b
|
100 |
1 |
# |
|a Đặng Hùng Thắng
|
245 |
0 |
0 |
|a Bài tập xác suất /
|c Đặng Hùng Thắng
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 5
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nam :
|b Giáo dục ,
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 143tr. ;
|c 20,3cm
|
650 |
# |
4 |
|a Khoa học tự nhiên
|
650 |
# |
4 |
|a Toán học
|
650 |
# |
4 |
|a Xác suất
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a Công nghệ thông tin
|
721 |
# |
# |
|a Kế Toán
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100008410, 100008422, 100008423, 100008424
|