Engineering Drawing And Design (Hardcover) /

For more than twenty years, customers have relied on Engineering Drawing and Design for its easy-to-read, A-to-Z coverage of drafting and design instruction that complies with industry standards. The fourth edition continues its tradition of excellence with a multitude of actual quality industry dra...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Madsen David A.
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: England : Thomson Delmar Learning , 2006
Phiên bản:Tái bản lần thứ 4
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 01959nam a2200337 a 4500
001 TVCDKTCT6935
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20220927103304.000
008 070521
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 
020 # # |a 1418029874 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 604.2 /   |b E203G-d 
100 1 # |a Madsen David A. 
245 0 0 |a Engineering Drawing And Design (Hardcover) /   |c Madsen David A. 
250 # # |a Tái bản lần thứ 4 
260 # # |a England :   |b Thomson Delmar Learning ,   |c 2006 
300 # # |a 1105tr. ;   |c 28cm 
520 # # |a For more than twenty years, customers have relied on Engineering Drawing and Design for its easy-to-read, A-to-Z coverage of drafting and design instruction that complies with industry standards. The fourth edition continues its tradition of excellence with a multitude of actual quality industry drawings demonstrating content coverage, and the addition of new problems to the hundreds already on-hand for real world, practical application. The engineering design process featured in this revision contains all-new material following an actual product design from concept through manufacturing, and a multitude of new design problems for challenging applications or for use as team projects. Other enhancements include updated coverage of Civil Drafting, 3D CADD, solid modeling, parametric applications, and more. 
650 # 4 |a Technical Drawing 
650 # 4 |a Vẽ kỹ thuật 
721 # # |a 01. CNKT Điện - Điện tử 
721 # # |a 02. CNKT Điện tử viễn thông 
721 # # |a 03. CNKT Cơ khí 
721 # # |a 04. CNKT Ô tô 
721 # # |a 05. Công nghệ thông tin 
721 # # |a 06. CNKT Nhiệt lạnh 
721 # # |a 07. CNKT Cơ điện tử 
721 # # |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa 
841 # # |b Kho Sách   |j 100021047