Autocad 2007 a Problem-Solving Approach (Paperback) /
Updated to the newest release, AutoCAD® 2007: A Problem-Solving Approach is a comprehensive resource containing detailed explanations of AutoCAD 2007 commands that enables both basic and advanced users to take maximum advantage of Autodesk®'s newest and most primary software features. Carefully...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
England :
Autodesk Press ,
2006
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 4 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01697nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT6937 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220926102427.000 | ||
008 | 070521 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
020 | # | # | |a 141804900X |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 005 / |b A111T-sh |
100 | 1 | # | |a Tickoo Sham |
245 | 0 | 0 | |a Autocad 2007 a Problem-Solving Approach (Paperback) / |c Tickoo Sham |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 4 |
260 | # | # | |a England : |b Autodesk Press , |c 2006 |
300 | # | # | |a 1476tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Updated to the newest release, AutoCAD® 2007: A Problem-Solving Approach is a comprehensive resource containing detailed explanations of AutoCAD 2007 commands that enables both basic and advanced users to take maximum advantage of Autodesk®'s newest and most primary software features. Carefully organized to progress from the rudiments of AutoCAD to the important concepts of 3D modeling and, finally, customization, this book caters to the needs of beginners, as well as industry professionals. |
650 | # | 4 | |a Phần mềm thiết kế |
653 | # | # | |a Autocad |
653 | # | # | |a Computer Aided Design |
653 | # | # | |a Technical Drawing |
653 | # | # | |a Vẽ kỹ thuật |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100021036 |