Bài tập Hóa lượng tử cơ sở /
Chương 1: Một số khái niệm cơ sơ của co học lượng tử
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và Kỹ thuật ,
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02231nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT6962 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529152243.6 | ||
008 | 070522 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 541 / |b B103T-l |
100 | 1 | # | |a Lâm Ngọc Thiềm |
245 | 0 | 0 | |a Bài tập Hóa lượng tử cơ sở / |c Lâm Ngọc Thiềm |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và Kỹ thuật , |c 2007 |
300 | # | # | |a 274tr. ; |c 24cm. |
520 | # | # | |a Chương 1: Một số khái niệm cơ sơ của co học lượng tử |
520 | # | # | |a Chương 2: Một sốâ hệ lượng tử hóa học điển hình |
520 | # | # | |a Chương 3: Phương pháp lượng tử và cấu tạo phân tử |
520 | # | # | |a Chương 4: Đối xứng và cấu tạo phân tử |
520 | # | # | |a Chương 5: Phổ phân tử |
520 | # | # | |a Hóa học lượng tử là sự áp dụng cơ học lượng tử vào hoa học nhằm đi sâu vào bản chất nội tại của các quá trình hóa học một cách định lượng. Muốn nắm được cơ sở cuả hóa học lượng tử không thê không tinh thông cách giải các bài tập liên quan, cuốn sách giảm bớt phần nào những khó khăn trong quá trình tiếp thu nội dung môn học cho bạn đọc. |
520 | # | # | |a Nội dung sách gồm 5 chương : |
650 | # | 4 | |a Hóa lượng tử-- bài tập |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100020964, 100020969, 100020975, 100020983 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500002474, 500002479, 500002489, 500002666, 500002681, 500002691 |