Thiết kế phần điện nhà máy điện và trạm biến áp /
Chương 1 : Tính toán cân bằng công suất, đề xuất các phương án nối dây
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và Kỹ thuật ,
2007
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02490nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT6968 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220930102308.000 | ||
008 | 070522 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.31 / |b TH308-p |
100 | 1 | # | |a Phạm Văn Hòa |
245 | 0 | 0 | |a Thiết kế phần điện nhà máy điện và trạm biến áp / |c Phạm Văn Hòa, Phạm Ngọc Hùng |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và Kỹ thuật , |c 2007 |
300 | # | # | |a 205tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1 : Tính toán cân bằng công suất, đề xuất các phương án nối dây |
520 | # | # | |a Chương 2 : Tính toán chọn máy biến áp |
520 | # | # | |a Chương 3 : Tính toán ngắn mạch |
520 | # | # | |a Chương 4 : Tính toán kinh tế kỹ thuật, chọn phương án tối ưu. |
520 | # | # | |a Chương 5 : Chọn khí cụ và dây dẫn |
520 | # | # | |a Chương 6 : Tính toán tự dùng |
520 | # | # | |a Chương 7 : Các bản vẽ về điện |
520 | # | # | |a Chương mở đầu : Những kiến thức chung |
520 | # | # | |a Cuốn sách nhằm giúp đỡ cá sinh viên ngành hệ thống điện trong tính toán, thiết kế môn học, tốt nghiệp. Đồng thời sách cũng là tài liệu tham khảo cho các kỹ sư đang công tác trong các lĩnh vực thuộc ngành điện. Cuốn sách gồm 8 chương : |
520 | # | # | |a Nhu cầu điện năng theo sự phát triển của đất nước ngày một gia tăng, do vậy việc pgat1 triển các nah2 máy điện là một tất yếu.Việc tìm hiểu, nghiên cứu, tính toán thiết kế phần điện trong nnha2 máy điện và trạm biến áp rất cần thiết. |
650 | # | 4 | |a Máy điện |
650 | # | 4 | |a Nhà máy điện |
653 | # | # | |a Electric Machines |
653 | # | # | |a Industrial Electrical Engineering |
700 | 0 | # | |a Phạm Ngọc Hùng |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 15. Điện công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500002485, 500002490, 500002494, 500002495, 500002505, 500002515, 500002520, 500002525 |