|
|
|
|
| LEADER |
00936nam a2200301 a 4500 |
| 001 |
TVCDKTCT708 |
| 003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
| 005 |
20170525151823.3 |
| 008 |
050803 |
| 980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
| 024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
| 041 |
0 |
# |
|a vie
|
| 082 |
# |
# |
|a 511.324 /
|b K400R-s
|
| 100 |
1 |
# |
|a Korn G
|
| 245 |
0 |
0 |
|a Sổ tay toán học:T.2 /
|c Korn G, Korn T
|
| 250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
| 260 |
# |
# |
|a H. :
|b Đại học và trung học chuyên nghiệp ,
|c 1977
|
| 300 |
# |
# |
|a 715tr. ;
|c 19cm
|
| 650 |
# |
4 |
|a Đại số
|
| 650 |
# |
4 |
|a Toán học
|
| 700 |
0 |
# |
|a Korn T
|
| 721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
| 721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
| 721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
| 721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
| 721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
| 721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
| 841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100005550, 100005551, 100005552
|