|
|
|
|
LEADER |
00964nam a2200301 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT710 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170525151732.5 |
008 |
050803 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 511.324 /
|b TR121TH-s
|
100 |
1 |
# |
|a Trần Hùng Thao
|
245 |
0 |
0 |
|a Sổ tay toán học /
|c Trần Hùng Thao
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a Maxcơva :
|b Tiến bộ ,
|c 1977
|
300 |
# |
# |
|a 675tr. ;
|c 19cm
|
650 |
# |
4 |
|a Đại số
|
650 |
# |
4 |
|a Toán học
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100005792, 100005827, 100005828, 100005829, 100006037
|