|
|
|
|
LEADER |
01280nam a2200373 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT719 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170529152210.6 |
008 |
050803 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 540.041 /
|b V500C-ch
|
100 |
1 |
# |
|a Holden Alan
|
245 |
0 |
0 |
|a Chất rắn là gì? /
|c Holden Alan, ...[et al.]
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và kỹ thuật ,
|c 1974
|
300 |
# |
# |
|a 293tr. ;
|c 19cm
|
650 |
# |
4 |
|a Cấu tạo-tính chất
|
650 |
# |
4 |
|a Hoá học-chất rắn
|
700 |
0 |
# |
|a Chu Hảo,
|e Tác giả
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Ngọc Thuân,
|e Tác giả
|
700 |
0 |
# |
|a Vũ Đình Cự,
|e Tác giả
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a Công nghệ thông tin
|
721 |
# |
# |
|a Kế Toán
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100004974, 100004975, 100004976, 100004977, 100004978
|