|
|
|
|
| LEADER |
01328nam a2200373 a 4500 |
| 001 |
TVCDKTCT721 |
| 003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
| 005 |
20170525145218.3 |
| 008 |
050803 |
| 980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
| 024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
| 041 |
0 |
# |
|a vie
|
| 082 |
# |
# |
|a 510.6 /
|b PH104-c
|
| 100 |
1 |
# |
|a Phạm Huy Điển
|
| 245 |
0 |
0 |
|a Cơ sở giải thích phổ thông lý thuyết và thực hành tính toán /
|c Phạm Huy Điển, Phan Huy Khải, Tạ Duy Phượng
|
| 250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
| 260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và kỹ thuật ,
|c 2002
|
| 300 |
# |
# |
|a 221tr. ;
|c 24cm
|
| 650 |
# |
4 |
|a Lý thuyết và thực hành
|
| 650 |
# |
4 |
|a Toán học
|
| 650 |
# |
4 |
|a Toán phổ thông
|
| 700 |
0 |
# |
|a Phan Huy Khải
|
| 700 |
0 |
# |
|a Tạ Duy Phượng
|
| 721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
| 721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
| 721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
| 721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
| 721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
| 721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
| 721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
| 721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
| 721 |
# |
# |
|a Công nghệ thông tin
|
| 721 |
# |
# |
|a Kế Toán
|
| 841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100008305, 100008306, 100008307, 100008308
|