Toán hình học /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Paris :
ÂU-Á ,
1956
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01008nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT737 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170525152529.2 | ||
008 | 050803 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 516.3 / |b H312T |
100 | 1 | # | |a Nghiêm-Xuân-Lộ |
245 | 0 | 0 | |a Toán hình học / |c Nghiêm-Xuân-Lộ, Đỗ-Lịnh Hoan, Vũ-Huy-Oánh |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Paris : |b ÂU-Á , |c 1956 |
300 | # | # | |a 267tr. ; |c 24cm |
650 | # | 4 | |a Hình học |
650 | # | 4 | |a Toán học |
700 | 0 | # | |a Đỗ-Lịnh Hoan |
700 | 0 | # | |a Vũ-Huy-Oánh |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100006948 |