|
|
|
|
LEADER |
00805nam a2200217 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT74 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20050729000000 |
008 |
050729 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i4
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 551.803 /
|b L250KH-t
|
100 |
1 |
# |
|a Lê Đức,
|e Người dịch
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển giải thích thổ nhưỡng học /
|c Lê Đức, Lê Văn Khoa
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Nông nghiệp ,
|c 1975
|
300 |
# |
# |
|a 308tr. ;
|c 20.5cm
|
650 |
# |
4 |
|a Đất--Từ điển giải thích
|
650 |
# |
4 |
|a Thổ nhưỡng--Từ điển giải thích
|
700 |
0 |
# |
|a Lê Văn Khoa,
|e Người dịch
|