Today's Technician: Automotive Electricity & Electronics (sach photo) /
The newest edition of this classroom and shop manual set continues to provide unsurpassed coverage of the theory and procedures for automotive electricity and electronics. Streamlined diagnostic and service procedures and added attention to data bus networks, including the CAN, LIN, ISO, and other c...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
New York :
Thomson Delmar Learning ,
2006
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 4 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01474nam a2200229 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT7444 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20070620000000 | ||
008 | 070620 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
020 | # | # | |a 1418012670 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 629.25 / |b T400D-h |
100 | 1 | # | |a Hollembeak Barry |
245 | 0 | 0 | |a Today's Technician: Automotive Electricity & Electronics (sach photo) / |c Hollembeak Barry |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 4 |
260 | # | # | |a New York : |b Thomson Delmar Learning , |c 2006 |
300 | # | # | |a 711tr. ; |c 28cm |
520 | # | # | |a The newest edition of this classroom and shop manual set continues to provide unsurpassed coverage of the theory and procedures for automotive electricity and electronics. Streamlined diagnostic and service procedures and added attention to data bus networks, including the CAN, LIN, ISO, and other common systems, are highlighted in this revision. Expanded coverage of vehicle accessory systems includes the new multi-stage air bag systems, weight classification systems, side air bag systems, and laser guided cruise control systems. An all-new chapter on hybrid and high voltage systems is also featured. |
650 | # | 4 | |a Ô tô --Thiết bị tạo ra điện--Sự giữ gìn và hồi phục |
650 | # | 4 | |a Ô tô--Thiết bị điện tử--Sự giữ gìn và phục hồi |