Interpreting Engineering Drawings (sach photo) /
Comprehensive, state-of-the-art training is the cornerstone of this popular guide that shows users how to create professional-quality engineering drawings that can be interpreted with precision in today?s technology-based industries. Clearly the most flexible, user-friendly book of its kind on the m...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
England :
Thomson Delmar Learning ,
2006
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 7 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01767nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT7455 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170530072438.9 | ||
008 | 070620 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
020 | # | # | |a 1-4180-5573-5 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 604.25 / |b I311T-c |
100 | 1 | # | |a Jensen Cecil H. |
245 | 0 | 0 | |a Interpreting Engineering Drawings (sach photo) / |c Jensen Cecil H., Helsel Jay D. |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 7 |
260 | # | # | |a England : |b Thomson Delmar Learning , |c 2006 |
300 | # | # | |a 528tr. ; |c 28cm |
520 | # | # | |a Comprehensive, state-of-the-art training is the cornerstone of this popular guide that shows users how to create professional-quality engineering drawings that can be interpreted with precision in today?s technology-based industries. Clearly the most flexible, user-friendly book of its kind on the market, the seventh edition offers unsurpassed coverage of the theory and practical applications individuals need to communicate technical concepts in an international marketplace. All material is developed around the latest ASME drawing standards, helping readers keep pace with the dynamic changes in the field of engineering graphics. |
650 | # | 4 | |a Thiết kế máy |
650 | # | 4 | |a Vẽ kỹ thuật cơ khí |
700 | 0 | # | |a Helsel Jay D. |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100021080, 100021090 |