|
|
|
|
| LEADER |
01149nam a2200313 a 4500 |
| 001 |
TVCDKTCT751 |
| 003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
| 005 |
20170524150116.7 |
| 008 |
050803 |
| 980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
| 024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
| 041 |
0 |
# |
|a vie
|
| 082 |
# |
# |
|a 320 /
|b NG527QU-c
|
| 245 |
0 |
0 |
|a Chính trị dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp hệ tuyển sinh tốt nghiệp phổ thông trung học.T.1
|
| 250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 5
|
| 260 |
# |
# |
|a Hải Phòng :
|b Chính trị quốc gia ,
|c 1997
|
| 300 |
# |
# |
|a 161tr. ;
|c 17cm
|
| 650 |
# |
4 |
|a Chính trị
|
| 721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
| 721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
| 721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
| 721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
| 721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
| 721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
| 721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
| 721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
| 721 |
# |
# |
|a Công nghệ thông tin
|
| 721 |
# |
# |
|a Kế Toán
|
| 841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100003428, 100003432, 100003435, 100003436, 100003437
|