|
|
|
|
LEADER |
01149nam a2200313 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT752 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170602091822.2 |
008 |
050803 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 320 /
|b NG527QU-c
|
245 |
0 |
0 |
|a Chính trị dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp hệ tuyển sinh tốt nghiệp phổ thông trung học.T.2
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 5
|
260 |
# |
# |
|a Hải Phòng :
|b Chính trị quốc gia ,
|c 1997
|
300 |
# |
# |
|a 161tr. ;
|c 17cm
|
650 |
# |
4 |
|a Chính trị
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a Công nghệ thông tin
|
721 |
# |
# |
|a Kế Toán
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100003429, 100003430, 100003431, 100003433, 100003434
|