|
|
|
|
LEADER |
00865nam a2200241 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT759 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170530102221.5 |
008 |
050803 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.2 /
|b L105Đ-th
|
100 |
1 |
# |
|a Đ.Lanđau L
|
245 |
0 |
0 |
|a Thủy động lực học /
|c Đ.Lanđau L, E.Lifsitx M., Đặng Quang Khang
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a Hanoi :
|b Khoa học và kỹ thuật ,
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 859tr. ;
|c 24cm
|
650 |
# |
4 |
|a Kỹ nghề thủy lực--Động lực học
|
700 |
0 |
# |
|a Đặng Quang Khang,
|e Tác giả
|
700 |
0 |
# |
|a E.Lifsitx M.
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100009214, 100009215, 100009216, 100009217
|