Trang bị điện -Điện tử tự động hóa cầu trục và cần trục /
1. Phân tích động lực học của các cơ cấu cầu trục, cần trục được trình bày trong 6 chương( chương 1 đến chương 6)
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và Kỹ thuật ,
2006
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02060nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT7675 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221005081535.000 | ||
008 | 070628 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb1 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.381 / |b TR100N-k |
100 | 1 | # | |a Bùi Quốc Khánh |
245 | 0 | 0 | |a Trang bị điện -Điện tử tự động hóa cầu trục và cần trục / |c Bùi Quốc Khánh, Hoàng Xuân Bình |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và Kỹ thuật , |c 2006 |
300 | # | # | |a 255tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a 1. Phân tích động lực học của các cơ cấu cầu trục, cần trục được trình bày trong 6 chương( chương 1 đến chương 6) |
520 | # | # | |a 2. Trang bị điện điện tử tự động hóa cho các loại cầu trục cần trục điển hình trình bày trong 5 chương( chương 7 đến chương 11) |
520 | # | # | |a Nội dung giáo trình tập trung vào phân tích động lực học của các cơ cấu phục vụ cho việc xác định cấu trúc và phương pháp điều khiển cụ thể của cầu trục cần trục đang sử dụng trong thực tế ở Việt Nam, Giáo trình gồm 2 phần : |
650 | # | 4 | |a Trang bị điện |
653 | # | # | |a Electrical Equipment |
653 | # | # | |a Industrial Electrical Engineering |
700 | 0 | # | |a Hoàng Xuân Bình |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 15. Điện công nghiệp |
721 | # | # | |a 16. Điện tử công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100021192, 100021226, 100021232 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500003082, 500003112 |