Tự động hóa sản xuất /
Chương 1:Tự động hóa quá trình sản xuất
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học kỹ thuật ,
2006
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02317nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT7686 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20160920101203.3 | ||
008 | 070628 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 338.454 / |b T550D-t |
100 | 1 | # | |a Trần Văn Địch |
245 | 0 | 0 | |a Tự động hóa sản xuất / |c Trần Văn Địch |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học kỹ thuật , |c 2006 |
300 | # | # | |a 336tr. ; |c 24 cm |
520 | # | # | |a Chương 1:Tự động hóa quá trình sản xuất |
520 | # | # | |a Chương10:Tự dộng điều khiển các yeus tố công nghiệp |
520 | # | # | |a Chương11:Tự động hóa quá trình lắp ráp |
520 | # | # | |a Chương12:Nhà mấy tự động hóa |
520 | # | # | |a Chương13:An toàn lao động trong sản xuất tự đọng hóa |
520 | # | # | |a Chương14:Hiệu quả kinh tế của tự động hóa quá trình sản xuất |
520 | # | # | |a Chương15:Hướng phát triển của tự động hóa quá trính sản xuất. |
520 | # | # | |a Chương2:Các hệ thống điều khiển tự động |
520 | # | # | |a Chương3:Cơ cáu tiếp liệu |
520 | # | # | |a Chương4:Cơ cấu định hướng phôi dạng phễu |
520 | # | # | |a Chương5:Cơ cấu các phôi dạng ổ tích |
520 | # | # | |a Chương6:Cơ cấu cá phôi rung động |
520 | # | # | |a Chương7:Robot công nghiệp |
520 | # | # | |a Chương8:Dây chuyền tự động |
520 | # | # | |a Chương9:Tự dộng hóa quá trình kiểm tra |
520 | # | # | |a Tự động hóa sản xuất là xu hướng phát triển tất yếu của kĩ thuật.Giáo trình tự động hóa sản xuất dùng cho sinh viên các trường đại học kĩ thuật .Tài liệu gồm 15 chương |
650 | # | 4 | |a Sản xuất |
650 | # | 4 | |a Tự động hóa |
650 | # | 4 | |a Tự động hóa |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100021193, 100021198 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500002959, 500002961 |