Bài tập toán cao cấp phần 1 /
Chương 1: Tập hợp và ánh xạ.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Đại học và Trung học chuyên nghiệp ,
1983
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02282nam a2200553 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT7709 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529080326.8 | ||
008 | 070629 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 510 / |b B103T-đ |
100 | 1 | # | |a Đankô P.E |
245 | 0 | 0 | |a Bài tập toán cao cấp phần 1 / |c Đankô P.E, ...[et al.] |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Đại học và Trung học chuyên nghiệp , |c 1983 |
300 | # | # | |a 487tr. ; |c 22cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Tập hợp và ánh xạ. |
520 | # | # | |a Chương 2: Cấu trúc đại số- Số phức- Đa thức và Phân thức hữu tỷ. |
520 | # | # | |a Chương 3: Định thức- Ma trận- Hệ phương trình tuyến tính. |
520 | # | # | |a Chương 4: Đại số vectơ và Hình học Giải tích( Ôn tập và bổ sung) |
520 | # | # | |a Chương 5: Không gian véc tơ- Không gian Euclid. |
520 | # | # | |a Chương 6: Ánh xạ tuyến tính. |
520 | # | # | |a Chương 7: Trị riêng và vectơ riêng. |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách bao gồm 7 chương. |
650 | # | 4 | |a Ánh xạ tuyến tính. |
650 | # | 4 | |a Định thức--Ma trận |
650 | # | 4 | |a Giải tích-đại số |
650 | # | 4 | |a Giải tích--Hàm số--Tích phân--Phương trình vi phân |
650 | # | 4 | |a Hệ phương trình tuyến tính |
650 | # | 4 | |a Không gian Vectơ--Không gian Euclid |
650 | # | 4 | |a Tập hợp --Ánh xạ |
650 | # | 4 | |a Toán học |
650 | # | 4 | |a Trị riêng--Vectơ riêng |
700 | 0 | # | |a Côgiepnhicôva T.la |
700 | 0 | # | |a Hoàng Đức Nguyên |
700 | 0 | # | |a Popôp A.G |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100021225 |