Công nghệ chế tạo máy /
Chương 1 : Những khái niệm cơ bản
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2011
|
Phiên bản: | Dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng Kỹ thuật |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02497nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT78348 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221028085458.000 | ||
008 | 070628 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.815 / |b C455N-tr |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Trọng Bình |
245 | 0 | 0 | |a Công nghệ chế tạo máy / |c Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Trọng Hiếu |
250 | # | # | |a Dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng Kỹ thuật |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2011 |
300 | # | # | |a 303tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Chương 1 : Những khái niệm cơ bản |
520 | # | # | |a Chương 10 : Công nghệ lắp ráp |
520 | # | # | |a Chương 2 : Chất lượng bề mặt gia công |
520 | # | # | |a Chương 3 : Độ chính xác gia công |
520 | # | # | |a Chương 4 : Chuẩn |
520 | # | # | |a Chương 5 : Chọn phôi và các phương pháp gia công chuẩn bị phôi |
520 | # | # | |a Chương 6 : Các phương pháp gia công cắt gọt |
520 | # | # | |a Chương 7 : Các phương pháp gia công khác |
520 | # | # | |a Chương 8 : Thiết kế quy trình công nghệ gia công chi tiết máy |
520 | # | # | |a Chương 9: Qui trình công nghệ chế tạo các chi tiết điển hình |
520 | # | # | |a Công nghệ chế tạo máy cung cấp cho người học những kiến thức cơ bản về năng suất, chất lượng và giá thành sản phẩm, về phương pháp thiết kế qui trình công nghệ, về phương pháp xác định chế độ cắt tối ưu và về những phương pháp gia công mới... |
520 | # | # | |a Nội dung gồm 10 chương : |
650 | # | 4 | |a Công nghệ chế tạo máy |
650 | # | 4 | |a Manufacturing Technology |
653 | # | # | |a Mechanical Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a Trần Văn Dịch |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) |
721 | # | # | |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100045345, 100045350, 100045355, 100045359, 100045365, 100045370, 100045375, 100045382, 100045392, 100045397 |