Bài tập Cơ học kỹ thuật : T1: Phần tĩnh học và động học /
Chương 1: bài toán phẳng
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2013
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02090nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT78354 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170530074913.7 | ||
008 | 100112 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 620.1 / |b B103T-ng |
100 | 1 | # | |a Đỗ Sanh |
245 | 0 | 0 | |a Bài tập Cơ học kỹ thuật : T1: Phần tĩnh học và động học / |c Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2013 |
300 | # | # | |a 346tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: bài toán phẳng |
520 | # | # | |a Chương 10: Động học vật rắn quay quanh điểm cố định |
520 | # | # | |a Chương 11: Chuyển động tổng quát của vật rắn |
520 | # | # | |a Chương 12: Áp dụng phương pháp ma trận truyền giải bài toán động học vật rắn |
520 | # | # | |a Chương 2: bài toán ma sát |
520 | # | # | |a Chương 3: Bài toán không gian |
520 | # | # | |a Chương 4: Phương pháp ma trận giải các bài toán tĩnh học |
520 | # | # | |a Chương 5: Trọng tâm vật rắn |
520 | # | # | |a Chương 6: Chuyển động của điểm |
520 | # | # | |a Chương 7: Chuyển động quay của vật rắn quanh một trục |
520 | # | # | |a Chương 8: Hợp chuyển động của điểm |
520 | # | # | |a Chương 9: Chuyển động song phẳng của vật rắn |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách gồm 12 chương : |
650 | # | 4 | |a Cơ học --Kỹ thuật |
650 | # | 4 | |a Cơ học--Tĩnh học--Động học |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100045214, 100045219, 100045251, 100045252, 100045256, 100045257, 100045261, 100045262, 100045263, 100045266, 100047636, 100047688, 100047703, 100049215, 100049230, 100049276 |