Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí: T. 2 /
10 - Đọc bản vẽ lắp và vẽ tách chi tiết.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2012
|
Phiên bản: | In lần thứ 4 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02142nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT78361 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220923092647.000 | ||
008 | 050801 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 604.2 / |b TR121QU-b |
100 | 1 | # | |a Trần Hữu Quế |
245 | 0 | 0 | |a Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí: T. 2 / |c Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn |
250 | # | # | |a In lần thứ 4 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2012 |
300 | # | # | |a 115tr. ; |c 30cm |
520 | # | # | |a 10 - Đọc bản vẽ lắp và vẽ tách chi tiết. |
520 | # | # | |a 11- Đọc và vẽ sơ đồ. |
520 | # | # | |a 12- Đọc và vẽ bản vẽ xây dựng. |
520 | # | # | |a 13- Đọc bản vẽ cơ khí, |
520 | # | # | |a 14- Vẽ thiết kế. |
520 | # | # | |a 8- Lập bản vẽ chi tiết, |
520 | # | # | |a 9- Lập bản vẽ lắp, |
520 | # | # | |a Mỗi bài tập có các phần : mục đích và yêu cầu, nội dung bài tập, hướng dẫn thực hiện và các đề bài tập. các bài tập 8,9,10,.11,12 thuộc học phần II của môn Vẽ kỹ thuật cơ khí. Các bài tập 13,14 thuộc học phần III của môn học này. Học phần III dành riêng cho sinh viên thuộc nhóm ngành cơ khí. |
520 | # | # | |a Tập 2 cuốn " Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí" gồm 7 bài tập : |
650 | # | 4 | |a Vẽ kỹ thuật |
653 | # | # | |a Technical drawing |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Văn Tuấn |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100045531, 100045534, 100045550, 100045561, 100045565, 100045569, 100045575, 100045578, 100045579, 100045585 |