|
|
|
|
LEADER |
01096nam a2200313 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT79383 |
003 |
TVCĐKTCT |
005 |
20220923093145.000 |
008 |
151007syyyy vn |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 604.2
|b B103T
|
100 |
1 |
# |
|a Bộ môn Vẽ Kỹ thuật
|
245 |
1 |
0 |
|a Bài tậpVẽ Kỹ Thuật phần 1 /
|
246 |
# |
# |
|b Tài liệu lưu hành nội bộ
|
260 |
# |
# |
|a TpHCM :
|b CĐKT Cao thắng ,
|c 2014
|
300 |
|
|
|a 114 tr. ;
|c 27 cm
|
541 |
# |
# |
|a Mua
|
650 |
# |
4 |
|a Vẽ Kỹ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Technical drawing
|
721 |
# |
# |
|a 01. CNKT Điện - Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 02. CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 04. CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a 06. CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a 07. CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100045682, 100045684, 100045685, 100045686, 100045689
|