Kỹ thuật điện đại cương /

Kỹ thuật điện đại cương đề cập đến các vấn đề như: Các mối quan hệ cơ bản, các phương pháp tính toán mạch từ, sự biến đổi năng lượng điện-cơ, các quá trình và chế độ phát nóng của các thiết bị điện, nguyên lý hoạt động và đặc...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Quang Nam
Tác giả khác: Nguyễn Xuân Cường, Trương Sa Sanh
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Tp.HCM : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh , 2003
Phiên bản:In lần thứ 1
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02089nam a2200361 a 4500
001 TVCDKTCT7973
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20220928145604.000
008 070726
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 537 /   |b TR561S-k 
100 1 # |a Nguyễn Quang Nam 
245 0 0 |a Kỹ thuật điện đại cương /   |c Nguyễn Quang Nam, Trương Sa Sanh, Nguyễn Xuân Cường 
250 # # |a In lần thứ 1 
260 # # |a Tp.HCM :   |b Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh ,   |c 2003 
300 # # |a 209tr. ;   |c 24cm 
520 # # |a Kỹ thuật điện đại cương đề cập đến các vấn đề như: Các mối quan hệ cơ bản, các phương pháp tính toán mạch từ, sự biến đổi năng lượng điện-cơ, các quá trình và chế độ phát nóng của các thiết bị điện, nguyên lý hoạt động và đặc điểm vận hành của máy biến áp, máy điện xoay chiều và một chiều và các động cơ đặc biệt thường được dùng trong lĩnh vực điều khiển. 
650 # 4 |a Kỹ thuật điện 
653 # # |a Industrial Electrical Engineering 
700 0 # |a Nguyễn Xuân Cường 
700 0 # |a Trương Sa Sanh 
721 # # |a 01. CNKT Điện - Điện tử 
721 # # |a 02. CNKT Điện tử viễn thông 
721 # # |a 03. CNKT Cơ khí 
721 # # |a 04. CNKT Ô tô 
721 # # |a 06. CNKT Nhiệt lạnh 
721 # # |a 07. CNKT Cơ điện tử 
721 # # |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa 
721 # # |a 15. Điện công nghiệp 
841 # # |b Kho Sách   |j 100021191, 100021201, 100021211, 100021216, 100021361, 100021366, 100025786, 100025791, 100025792, 100025793, 100025807 
841 # # |b Kho Tra Cứu   |j 500002945, 500002955, 500002965, 500002985