Cơ học máy /
"Cơ học máy" là môn học cơ sở kỹ thuật có nhiệm vụ nghiên cứu nguyên lý cấu tạo, động học, động lực hoc của cơ cấu và máy.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM :
Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh ,
2005
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02174nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT7974 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529094502.4 | ||
008 | 070726 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.8 / |b L103L-c |
100 | 1 | # | |a Lại Khắc Liễm |
245 | 0 | 0 | |a Cơ học máy / |c Lại Khắc Liễm |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a Tp.HCM : |b Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh , |c 2005 |
300 | # | # | |a 246tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a "Cơ học máy" là môn học cơ sở kỹ thuật có nhiệm vụ nghiên cứu nguyên lý cấu tạo, động học, động lực hoc của cơ cấu và máy. |
520 | # | # | |a Chương 1: Cấu tạo cơ cấu. |
520 | # | # | |a Chương 10: Cơ cấu bánh răng phẳng. |
520 | # | # | |a Chương 11: Cơ cấu bánh răng không gian. |
520 | # | # | |a Chương 12: Hệ thống bánh răng. |
520 | # | # | |a Chương 13: Cơ cấu đặc biệt. |
520 | # | # | |a Chương 2: Phân tích động học cơ cấu. |
520 | # | # | |a Chương 3: Phân tích lực cơ cấu. |
520 | # | # | |a Chương 4: Ma sát. |
520 | # | # | |a Chương 5: Cân bằng máy. |
520 | # | # | |a Chương 6: Chuyển động thực và điều chỉnh chuyển động máy. |
520 | # | # | |a Chương 7: Hiệu suất. |
520 | # | # | |a Chương 8: Cơ cấu phẳng tòan khớp thấp. |
520 | # | # | |a Chương 9: Cơ cấu cam. |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách gồm : |
650 | # | 4 | |a Cơ học |
650 | # | 4 | |a Động học cơ cấu--Ma sát |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100021195, 100021196, 100021200, 100021322, 100021327, 100021332, 100021337, 100026373, 100026374, 100026377, 100026378, 100026379 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500002950, 500002960, 500002975 |