|
|
|
|
LEADER |
01451nam a2200361 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT7984 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20220927100423.000 |
008 |
070727 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1 i5
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 500 /
|b T406C-đ
|
100 |
1 |
# |
|a Ngô Thu Lương
|
245 |
0 |
0 |
|a Toán cao cấp chuỗi và phương trình vi phân ( Toán 4) /
|c Ngô Thu Lương, Đỗ Công Khanh, Nguyễn Minh Hằng
|
260 |
# |
# |
|a Tp.HCM :
|b Đại học Quốc Gia Tp Hồ Chí Minh ,
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 276tr. ;
|c 24cm
|
650 |
# |
4 |
|a Toán học
|
653 |
# |
# |
|a Mathematics
|
700 |
0 |
# |
|a Đỗ Công Khanh
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Minh Hằng
|
721 |
# |
# |
|a 01. CNKT Điện - Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 02. CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 04. CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a 05. Công nghệ thông tin
|
721 |
# |
# |
|a 06. CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a 07. CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa
|
721 |
# |
# |
|a 09. Kế Toán
|
721 |
# |
# |
|a 16. Điện tử công nghiệp
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100021277, 100021383, 100021386, 100021391, 100021397, 100021412
|
841 |
# |
# |
|b Kho Tra Cứu
|j 500002733, 500002738, 500002743, 500002758
|