Hướng dẫn thí nghiệm kỹ thuật đo lường cơ khí /
- Đo các thông số hình học và một số chi tiết điển hình trong ngành cơ khí
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM :
Đại học Quốc Gia Tp Hồ Chí Minh ,
2006
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02019nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT8005 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170605075041.5 | ||
008 | 070731 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.8 / |b H561D-t |
100 | 1 | # | |a Thái Thị Thu Hà |
245 | 0 | 0 | |a Hướng dẫn thí nghiệm kỹ thuật đo lường cơ khí / |c Thái Thị Thu Hà, ...[et al.] |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Tp.HCM : |b Đại học Quốc Gia Tp Hồ Chí Minh , |c 2006 |
300 | # | # | |a 43tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a - Đo các thông số hình học và một số chi tiết điển hình trong ngành cơ khí |
520 | # | # | |a - Đo các thông số quá trình |
520 | # | # | |a Tài liệu này dùng cho sinh viên ngành cơ khí hệ chính quy và hệ tại chức cũng như các ngành học có liên quan đến đo lường trong cơ khí. |
520 | # | # | |a Tài liệu trình bày sơ đồ đo, phương pháp đo và trình tự các bước làm một bài thí nghiệm về đo lường. Các thông số cơ bản trong ngành chế tạo máy cũng như cách đo một thông số quá trình trong công nghiệp. |
520 | # | # | |a Tập hướng dẫn thí nghiệm gồm các bài phục vụ phần : |
650 | # | 4 | |a Cơ khí |
650 | # | 4 | |a Cơ khí--Đo lường |
650 | # | 4 | |a Cơ khí--Thí nghiệm |
700 | 0 | # | |a Hồ Minh Đạo |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Lê Quang |
700 | 0 | # | |a Tô Hòang Minh |
700 | 0 | # | |a Trấn Vũ An |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100021283, 100021298, 100021316, 100021400, 100021410 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500002767, 500002772, 500002923, 500002973, 500002978 |