Trang bị điện trong máy cắt kim loại /
Chương 1: Đặc điểm của truyền động điện trong máy cắt kim loại.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM :
Đại học Quốc gia TP. HCM ,
2001
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02714nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT8019 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221005081651.000 | ||
008 | 070731 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.93 / |b NG527C-t |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Ngọc Cẩn, |e Chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Trang bị điện trong máy cắt kim loại / |c Nguyễn Ngọc Cẩn |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Tp.HCM : |b Đại học Quốc gia TP. HCM , |c 2001 |
300 | # | # | |a 159tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Đặc điểm của truyền động điện trong máy cắt kim loại. |
520 | # | # | |a Chương 2: Hệ thống điều chỉnh vận tốc của truyền động điện. |
520 | # | # | |a Chương 3: Xác địng công suất truyền động điện. |
520 | # | # | |a Chương 4: Khí cụ điện. |
520 | # | # | |a Chương 5: Các mạch cơ bản của hệ thống điều khiển truyền động điện. |
520 | # | # | |a Chương 6: Bộ điều khiển lập trình (PLC). |
520 | # | # | |a Chương 7: Sơ đồ điện của một số máy điển hình. |
520 | # | # | |a Tài liệu là một phần trong bộ giáo trình của môn "Máy cắt kim loại", cung cấp những kiến thức cơ bản về đặc điểm, nguyên lý làm việc của các bộ phận, các hệ thống truyền động và điều khiển bằng điện trong máy nói chung và máy cắt kim loại nói riêng. Trên cơ sở đó có thể vận hành, bảo quản và sữa chữa các thiết bị điện ở trong máy. Ngoài ra, môn học còn cung cấp cho sinh viên khả năng phân tích, lựa chọn và thiết kế một số mạch tự động điều khiển máy. Nội dung bao gồm : |
650 | # | 4 | |a Trang bị điện |
653 | # | # | |a Electrical Equipment |
653 | # | # | |a Industrial Electrical Engineering |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 15. Điện công nghiệp |
721 | # | # | |a 16. Điện tử công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100021261, 100021272, 100021285, 100021288, 100021290, 100021300 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500002953, 500002972, 500002977, 500002982 |