Độ bền kết cấu vật liệu Composite /
Cuốn sách làm rõ những vấn đề liên quan đến cơ học kết cấu vật liệu composite, gia công theo phương pháp trát lớp. Các vấn đề trong cuốn sách được diễn giải theo thứ tự sau
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM :
Đại học Quốc Gia Tp Hồ Chí Minh ,
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02123nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT8021 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20070731000000 | ||
008 | 070731 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 624.17 / |b Đ450B-t |
100 | 1 | # | |a Trần Công Nghị |
245 | 0 | 0 | |a Độ bền kết cấu vật liệu Composite / |c Trần Công Nghị |
260 | # | # | |a Tp.HCM : |b Đại học Quốc Gia Tp Hồ Chí Minh , |c 2004 |
520 | # | # | |a Cuốn sách làm rõ những vấn đề liên quan đến cơ học kết cấu vật liệu composite, gia công theo phương pháp trát lớp. Các vấn đề trong cuốn sách được diễn giải theo thứ tự sau |
520 | # | # | |a Tính tóan các đặc tính cơ học của vật liệu trong mô hình vi mô |
520 | # | # | |a Tính tóan các da95c tính cơ học vật liệu coposite ở dạng vật liệu trực hướng. |
520 | # | # | |a Xem xét vật liệu composite như vật liệu được gia công bằng phương pháp trát lớp: vật liệu cấu thành từ nhiều lớp đơn, vật liệu sandwich... |
520 | # | # | |a Sử dụng lý thuyết kinh điển về dầm và tấm, khảo sát dầm, tấm laminate, tấm sandwich. |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách gồm 5 chương |
520 | # | # | |a Chương 1: Vật liệu Composite sắp xếp đơn hướng. |
520 | # | # | |a Chương 2: Vật liệu trực hướng. |
520 | # | # | |a Chương 3: Tiêu chuẩn bền vật liệu composite. |
520 | # | # | |a Chương 4: Vật liệu Composite gia côn bằng phương pháp trát lớp. |
520 | # | # | |a Chương 5: Cơ học kết cấu vật liệu Composite |
650 | # | 4 | |a Kết cấu vật liệu |
650 | # | 4 | |a Kết cấu xây dựng |
650 | # | 4 | |a Composite |