Giáo trình máy và thiết bị lạnh-(đĩa) /
- Các chương 1,2,7,8,11 và 12 do PGS. TS Đinh Văn Thuận biên soạn.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hồ Chí Minh :
Thư viện CĐKT Cao Thắng ,
2006
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02350nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT8062 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20200917094752.000 | ||
008 | 070808 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i7 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.56 |
100 | 1 | # | |a Trường Kỹ thuật Cao thắng |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình máy và thiết bị lạnh-(đĩa) / |c Trường Kỹ thuật Cao thắng |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Hồ Chí Minh : |b Thư viện CĐKT Cao Thắng , |c 2006 |
520 | # | # | |a - Các chương 1,2,7,8,11 và 12 do PGS. TS Đinh Văn Thuận biên soạn. |
520 | # | # | |a - Các chương 3,4,5,6,9 và 10 do TS. Võ Chí Chính biên soạn. |
520 | # | # | |a Cuốn sách " Hệ thống máy và thiết bị lạnh " nhằm cung cấp những kiến thức quan trọng về các hệ thống lạnh hiện đại đã và đang được sử dụng rất phổ biến ở nước ta và những vấn đề kỹ thuật liên quan đến các hệ thống này. Cuốn sách làm tài liệu tham khảo để thiết kế và lắp đặt các hệ thống lạnh hiện đại. |
520 | # | # | |a Sách gồm 12 chương, 12 phụ lục và 13 đồ thị : |
520 | # | # | |a Trong những năm qua, ngành kỹ thuật lạnh nước ta đã phát triển rất mạnh mẽ. Đội ngũ kỹ sư, chuyên viên, công nhân kỹ thuật lạnh ngày càng nhiều về số lượng, mạnh về chất lượng. Các nhà sản xuất, lắp đặt thiết bị lạnh trong nước từ chổ chủ yếu là lắp đặt và chế tạo thiết bị đơn giản, đến nay nhiều đơn vị đã vươn lên làm chủ hoàn toàn công nghệ chế tạo và lắp đặt hầu hết các hệ thống lạnh trong đời sống và kinh tế cả nước. |
650 | # | 4 | |a Hệ Thống lạnh |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật lạnh |
650 | # | 4 | |a Thiết bị lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
841 | # | # | |b Kho 7 |j 700000001 |