Giáo trình điều hòa không khí (đĩa) /
- Cách tính toán, lựa chọn, lắp đặt các thiết bị lạnh dân dụng.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hồ Chí Minh :
CĐKT Cao thắng ,
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02357nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT8083 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221007084854.000 | ||
008 | 070809 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i7 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 697.9 / |b C100O-gi |
100 | 1 | # | |a Trường Kỹ thuật Cao thắng |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình điều hòa không khí (đĩa) / |c Trường Kỹ thuật Cao thắng |
260 | # | # | |a Hồ Chí Minh : |b CĐKT Cao thắng , |c 2007 |
520 | # | # | |a - Cách tính toán, lựa chọn, lắp đặt các thiết bị lạnh dân dụng. |
520 | # | # | |a - Cấu tạo và nguyên lý làm việc cuả các máy lạnh dân dụng và công nghiệp. |
520 | # | # | |a - Nguyên lý các mạch điện trong máy lạnh dân dụng. |
520 | # | # | |a - Phương pháp bảo dưỡng, sưả chưã các máy lạnh dân dụng và công nghiệp. |
520 | # | # | |a - Phương pháp vận hành, khai thác có hiệu quả các máy lạnh dân dụng và công nghiệp. |
520 | # | # | |a Giáo trình gồm hai phần chính : |
520 | # | # | |a Giáo trình nhằm trang bị cho học sinh những kiến thức về : |
520 | # | # | |a Phần 1: Lắp đặt và vận hành máy lạnh dân dụng |
520 | # | # | |a Phần 2: Lắp đặt và vận hành, bảo dưỡng máy lạnh công nghiệp |
520 | # | # | |a Về nội dung, giáo trình đã đề cập đến những tiến bộ khoa học kỹ thuật mới. Những vấn đề bức xúc trong thực tế...Do đó giáo trình không chỉ giúp cho học sinh khi ra trường mau chóng hoà nhập với môi trường sản xuất mà còn tài liệu tham khảo bổ ích cho những ai quan tâm đến ngành Máy lạnh và điều hoà không khí. |
650 | # | 4 | |a Điều hòa không khí |
653 | # | # | |a Air Conditioning Engineering |
653 | # | # | |a Thermal Engineering Technology |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
841 | # | # | |b Kho 7 |j 700000055 |