|
|
|
|
LEADER |
00710nam a2200181 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT8093 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20070809000000 |
008 |
070809 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i7
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 384.5 /
|b NH400M-c
|
100 |
1 |
# |
|a Nhóm phát triển p hần mềm sinh viên học sinh-SSDG
|
245 |
0 |
0 |
|a Cẩm nang Điện thoại di động (đĩa) /
|c Nhóm phát triển p hần mềm sinh viên học sinh-SSDG
|
260 |
# |
# |
|a Tp.HCM :
|b SSDG ,
|c 2007
|
650 |
# |
4 |
|a Điện thoại di động
|
650 |
# |
4 |
|a Điện tử viễn thông
|