|
|
|
|
LEADER |
00765nam a2200205 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT8100 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20200917082642.000 |
008 |
070809 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i7
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 005 /
|b NH400M-gi
|
100 |
1 |
# |
|a Nhóm phát triển p hần mềm sinh viên học sinh-SSDG
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình microsoft Access 2003 /
|c Nhóm phát triển p hần mềm sinh viên học sinh-SSDG
|
260 |
# |
# |
|a Tp.HCM :
|b SSDG ,
|c 2007
|
650 |
# |
4 |
|a Access 2003
|
650 |
# |
4 |
|a Tin học--Phần mềm
|
721 |
# |
# |
|a Công nghệ thông tin
|
841 |
# |
# |
|b Kho 7
|j 700000028, 700000039
|