Giáo trình Kỹ thuật lạnh (Cơ sở và ứng dụng) /
Chương 1: Giới thiệu chung.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Nhà xuất bản Bách Khoa ,
2014
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02852nam a2200553 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT81090 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221006141021.000 | ||
008 | 081212 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.56 / |b GI108TR-n |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Đức Lợi |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình Kỹ thuật lạnh (Cơ sở và ứng dụng) / |c Nguyễn Đức Lợi |
260 | # | # | |a H. : |b Nhà xuất bản Bách Khoa , |c 2014 |
300 | # | # | |a 540tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Giới thiệu chung. |
520 | # | # | |a Chương 10: Tháp giải nhiệt. |
520 | # | # | |a Chương 11: Tổ hợp lạnh. |
520 | # | # | |a Chương 12: Tự động hóa hệ thống lạnh. |
520 | # | # | |a Chương 13: Vật liệu kỹ thuật lạnh. |
520 | # | # | |a Chương 14: Kho lạnh. |
520 | # | # | |a Chương 15: Tính toán cân bằng nhiệt. |
520 | # | # | |a Chương 16: Các phương pháp làm lạnh phòng và tích trữ lạnh. |
520 | # | # | |a Chương 17: Sơ đồ hệ thống lạnh. |
520 | # | # | |a Chương 18: Ứng dụng lạnh trong công nghiệp thực phẩm. |
520 | # | # | |a Chương 19: Máy kết đông thực phẩm. |
520 | # | # | |a Chương 2: Môi chất và chất tải lạnh. |
520 | # | # | |a Chương 20: Tủ lạnh gia đình. |
520 | # | # | |a Chương 21: Máy lạnh thương nghiệp. |
520 | # | # | |a Chương 22: Sản xuất và ứng dụng nước đá. |
520 | # | # | |a Chương 23: Vận tải lạnh. |
520 | # | # | |a Chương 24: Bơm nhiệt. |
520 | # | # | |a Chương 25: Các ứng dụng khác của Kỹ thuật lạnh. |
520 | # | # | |a Chương 3: Máy nén lạnh. |
520 | # | # | |a Chương 4: Chu trình máy lạnh nén hơi một cấp. |
520 | # | # | |a Chương 5: Chu trình 2 và nhiều cấp. |
520 | # | # | |a Chương 6: Thiết bị ngưng tụ (TBNT) |
520 | # | # | |a Chương 7: Thiết bị bay hơi ( TBBH). |
520 | # | # | |a Chương 8: Thiết bị tiết lưu. |
520 | # | # | |a Chương 9: Các thiết bị phụ. |
520 | # | # | |a Phần thứ hai: Kỹ thuật lạnh ứng dụng. |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật lạnh |
650 | # | 4 | |a Refrigeration Technical |
650 | # | 4 | |a Thermal Engineering Technology |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100046035, 100046058, 100046063, 100046065, 100046080, 100046085, 100046089, 100046090, 100046192, 100046196, 100047409, 100047419, 100047424, 100048831, 100048885, 100049313, 100049318, 100049323 |