Bài tập trắc nghiệm kỹ thuật nhiệt /

Chương 10: Trao đổi nhiệt đối lưu

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Hà Mạnh Thư
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Bách khoa Hà Nội , 2015
Phiên bản:In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02541nam a2200457 a 4500
001 TVCDKTCT81093
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20221007134504.000
008 090505
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 621.402076 /   |b B103T-h 
100 1 # |a Hà Mạnh Thư 
245 0 0 |a Bài tập trắc nghiệm kỹ thuật nhiệt /   |c Hà Mạnh Thư 
250 # # |a In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung 
260 # # |a H. :   |b Bách khoa Hà Nội ,   |c 2015 
300 # # |a 223tr. ;   |c 24cm 
520 # # |a Chương 10: Trao đổi nhiệt đối lưu 
520 # # |a Chương 11:Trao đổi nhiệt bức xạ 
520 # # |a Chương 12: Truyền nhiệt và thiết bị trao đổi nhiệt 
520 # # |a Chương 9:Dẫn nhiệt 
520 # # |a Chương1: Phương trình trạng thái và các quá trình nhiệt động cơ bản của chất khí 
520 # # |a Chương2: Các quá trình nhiệt động cơ bản của khí lý tưởng và khí thực 
520 # # |a Chương3: Không khí ẩm 
520 # # |a Chương3: Trao đổi nhiệt bức xạ 
520 # # |a Chương4: Quá trình lưu động và tiết lưu 
520 # # |a Chương4: Truyền nhiệt và thiết bị trao đổi nhiệt 
520 # # |a Chương5: Máy nén khí 
520 # # |a Chương6: Chu trình nhiệt động 
520 # # |a Chương7: Chu trình thiết bị động lực hơi nước Rankine 
520 # # |a Chương8: Chu trình ngược chiều 
520 # # |a Nội dung gồm 2 phần, 12 chương : 
520 # # |a Phần 1: Nhiệt động kỹ thuật 
520 # # |a Phần 2: Truyền nhiệt 
520 # # |a Tài liệu bao gồm các kiến thức cơ bản nhất cho sinh viên cần biết và vận dụng khi tính toán cùng với các bảng biểu kèm theo, đây cũng chính là tuyển tập đề thi trắc nghiệm cho sinh viên tham khảo. 
650 # 4 |a Kỹ thuật nhiệt 
653 # # |a Thermal Engineering Technology 
721 # # |a CNKT Nhiệt lạnh 
721 # # |a CNKT Ô tô 
841 # # |b Kho Sách   |j 100046028, 100046092, 100046097, 100046117, 100046122, 100046129, 100046142, 100046171, 100046194, 100046205