Giới thiệu về sáng chế Dành cho các nhà khoa học, nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật /
KHi thực hiện một công trình nghiên cứu khoa học, các kết quả thường được sử dụng để báo cáo nghiệm thu đề tài, đăng tải trên các tạp chí trong và ngoài nước, ứng dụng kết quả thu được để đưa vào cuộc sống thông qua hoạt động thương...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Văn hóa Thông tin ,
2014
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02143nam a2200241 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT81120 | ||
003 | TVCĐKTCT | ||
005 | 20151224150215.1 | ||
008 | 151224syyyy vn | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 608 |b GI-462T |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Hòa Bình |
245 | 1 | 0 | |a Giới thiệu về sáng chế Dành cho các nhà khoa học, nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật / |c Nguyễn Hòa Bình |
246 | # | # | |b The Paten System added the Fuel of Interest to the fire of genius |
260 | # | # | |a H. : |b Văn hóa Thông tin , |c 2014 |
300 | |a 48 tr. ; |c 21 cm | ||
520 | # | # | |a KHi thực hiện một công trình nghiên cứu khoa học, các kết quả thường được sử dụng để báo cáo nghiệm thu đề tài, đăng tải trên các tạp chí trong và ngoài nước, ứng dụng kết quả thu được để đưa vào cuộc sống thông qua hoạt động thương mại hóa, chuyển giao công nghệ.Cuốn sách nhỏ này chỉ nhằm giới thiệu những thông tin cơ bản nhất về ý nghĩa, các bước thực hiện, của giai đoạn đầu tiên trong thương mại hóa một kết quả nghiên cứu khoa học. Đó là bước xác lập quyền bảo hộ dưới hình thức bảo hộ độc quyền sáng chế và liệt kê một số biện pháp có thể được áp dụng để thương mại hóa một sản phẩm khoa họcBên cạnh đó, cuốn sách cũng giới thiệu cách thức tìm kiếm và khai thác thông tin từ nguồn thông tin là các tài liệu sáng chế có trên thế giới cũng như ở Việt Nam |
541 | # | # | |a Mua |
650 | # | 4 | |a Sáng chế --Thông tin |
653 | # | # | |a Khai thác |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100046040, 100046108, 100046130, 100046147, 100046181, 100046209 |