|
|
|
|
LEADER |
00842nam a2200253 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT850 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170605091119.5 |
008 |
050804 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.815 /
|b C4005-p
|
100 |
1 |
# |
|a Croser P.
|
245 |
0 |
0 |
|a Electro- Pneumatics. (Kỹ thuật dùng điện khí nén.) /
|c Croser P., Thomson J.
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a Esslingen :
|b Festo Didactic ,
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 220tr. ;
|c 27cm
|
650 |
# |
4 |
|a Kỹ thuật--Điện khí nén
|
700 |
0 |
# |
|a Thomson J.
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100002897, 100009419
|