|
|
|
|
LEADER |
01154nam a2200277 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT852 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20221031085811.000 |
008 |
050804 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.816 /
|b NG527TR-s
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn Thành Trí
|
245 |
0 |
0 |
|a Sửa chữa bảo trì các thiết bị & Hệ thống khí nén /
|c Nguyễn Thành Trí, Châu Ngọc Thạch
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a Đà Nẵng :
|b Đà Nẵng ,
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 320tr. ;
|c 20,5
|
650 |
# |
4 |
|a Khí nén
|
650 |
# |
4 |
|a Pneumatic and Hydraulic Technology
|
653 |
# |
4 |
|a Mechanical Engineering Technology
|
700 |
0 |
# |
|a Châu Ngọc Thạch
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại)
|
721 |
# |
# |
|a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ)
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100002298, 100002299, 100002300, 100002301, 100002302, 100016243, 100016244, 100016245
|