Truyền nhiệt /
Chương 1: Các định luật và phương trình cơ bản về dẫn nhiệt
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo Dục ,
2006
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02212nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT8521 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221007131636.000 | ||
008 | 071218 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 536.201 2 / |b Đ116PH-t |
100 | 1 | # | |a Trần Thế Sơn |
245 | 0 | 0 | |a Truyền nhiệt / |c Trần Thế Sơn, Đặng Quốc Phú, Trần Thế Sơn |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo Dục , |c 2006 |
300 | # | # | |a 232tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Các định luật và phương trình cơ bản về dẫn nhiệt |
520 | # | # | |a Chương 10 : Truyền nhiệt và các thiết bị trao đổi nhiệt |
520 | # | # | |a Chương 11: Truyền nhiệt và truyền chất hỗn hợp |
520 | # | # | |a Chương 2: Dẫn nhiệt ổn định |
520 | # | # | |a Chương 3: Dẫn nhiệt không ổn định |
520 | # | # | |a Chương 4: Một số vấn đề cơ bản về trao đổi nhiệt đối lưu |
520 | # | # | |a Chương 5: Các trường hợp trao đổi nhiệt đối lưu |
520 | # | # | |a Chương 6: Trao đổi nhiệt đối lưu khi có biến đổi pha |
520 | # | # | |a Chương 7: Lý thuyết cơ sở bức xạ nhiệt |
520 | # | # | |a Chương 8: Trao đổi nhiệt bằng bức xạ giữa các vật đặt trong môi trường không trong suốt |
520 | # | # | |a Chương 9: Phương pháp tính toán trao đổi nhiệt bằn bức xạ trong môi trường không trong suốt |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật nhiệt |
653 | # | # | |a Heat Transfer |
653 | # | # | |a Thermal Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a Đặng Quốc Phú |
700 | 0 | # | |a Trần Thế Sơn |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100021893, 100021926, 100021930 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500003285, 500003304 |