Bài tập vẽ kỹ thuật: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Cao đẳng /
- Các bài tập ứng dụng gồm nhiều bài tập khác nhau, giải quyết từng vấn đề riêng rẽ, mục đích là để củng cố các kiến thức cơ bản và vận dụng các phương pháp vẽ cơ bản.......Để tránh mất thời gian vẽ lại hình, lời giải của loại bài t...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2005
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 04191nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT8544 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220922153825.000 | ||
008 | 080110 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 604.2 / |b B103T-t |
100 | 1 | # | |a Trần Hữu Quế |
245 | 0 | 0 | |a Bài tập vẽ kỹ thuật: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Cao đẳng / |c Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 3 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2005 |
300 | # | # | |a 200tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a - Các bài tập ứng dụng gồm nhiều bài tập khác nhau, giải quyết từng vấn đề riêng rẽ, mục đích là để củng cố các kiến thức cơ bản và vận dụng các phương pháp vẽ cơ bản.......Để tránh mất thời gian vẽ lại hình, lời giải của loại bài tập này học sinh có thể làm trực tiếp trên các hình của bài tập : |
520 | # | # | |a - Các đề bài |
520 | # | # | |a - Cách trình bày |
520 | # | # | |a - Hướng dẫn thực hiện, ví dụ hoặc bài mẫu |
520 | # | # | |a - Nội dung và yêu cầu của bài vẽ |
520 | # | # | |a - Tóm tắt các kiến thức cơ bản, các phương pháp vẽ cơ bản. |
520 | # | # | |a -Bài vẽ thực hành là bài tập tổng hợp, cần vận dụng các kiến thức của một chương hoặc nhiều chương. Bài vẽ được thực hiện trên giấy vẽ, trình bày theo đúng các tiêu chuẩn quy định. |
520 | # | # | |a Cuốn Bài tập vẽ kĩ thuật cùng với cuốn Vẽ Kỹ thuật làm thành một bộ sách dùng trong các trường Cao đẳng kỹ thuật Công nghiệp. |
520 | # | # | |a Mỗi bài vẽ thực hành thường gồm các mục sau : |
520 | # | # | |a Mỗi chương của cuốn bài tập gồm có các phần sau : |
520 | # | # | |a Sách Bài tập vẽ kĩ thuật gồm 7 chương, được sắp xếp theo đúng thứ tự các chương của cuốn Vẽ kĩ thuật |
650 | # | 4 | |a Vẽ kỹ thuật |
653 | # | # | |a Technical drawing |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Văn Tuấn |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100022270, 100022271, 100022274, 100022275, 100022276, 100022279, 100022280, 100022281, 100022282, 100022284, 100022285, 100022286, 100022288, 100022289, 100022290, 100022291, 100022293, 100022303, 100022308, 100022318, 100022828, 100022843, 100022848, 100022863, 100022872, 100022876, 100022877, 100022881, 100022882, 100022886, 100022890, 100022891, 100022892, 100022896, 100022897, 100022901, 100022906, 100022911, 100022915, 100022916, 100022939, 100022940, 100022947, 100022952, 100022957, 100023086, 100023309, 100023340, 100023388, 100023422, 100023464, 100023525, 100023548, 100023565, 100023571, 100023573, 100023575, 100023583, 100023594, 100023595, 100023598, 100023599, 100023600, 100023603, 100023604, 100023605, 100023615, 100023616, 100023617, 100023618, 100023621, 100023622, 100023627, 100023629, 100023630, 100023631, 100023633, 100023638, 100023644, 100023668, 100023672, 100023681, 100023682, 100023686, 100023691, 100023699, 100023701, 100023704, 100023714, 100023721, 100023737, 100023739, 100023744, 100023747, 100023754, 100023756, 100023759, 100023765, 100023770, 100023772, 100023774, 100023775, 100023777, 100023782, 100023795, 100023797, 100023800, 100023804, 100023807, 100023811, 100023814, 100023816, 100023820, 100023822, 100023824, 100023825, 100023827, 100023831, 100023832, 100023833 |