Cơ học chất lỏng kỹ thuật.T.1 /
Chương 1: Khái niệm chung và tính chất vật lý cơ bản của chất lỏng.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Trường đại học Bách Khoa TP. HCM ,
1992
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02131nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT8554 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529101412.6 | ||
008 | 080219 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 532.001 / |b C460H-t |
100 | 1 | # | |a Lê Thị Minh Nghĩa |
245 | 0 | 0 | |a Cơ học chất lỏng kỹ thuật.T.1 / |c Lê Thị Minh Nghĩa, Trần Chấn Chỉnh |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Trường đại học Bách Khoa TP. HCM , |c 1992 |
300 | # | # | |a 360tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Khái niệm chung và tính chất vật lý cơ bản của chất lỏng. |
520 | # | # | |a Chương 2: Thủy tĩnh học. |
520 | # | # | |a Chương 3: Động học chất lỏng. |
520 | # | # | |a Chương 4: Động lực học chất lỏng lý tưởng. |
520 | # | # | |a Chương 5: Động lực học chất lỏng thực. |
520 | # | # | |a Chương 6: Lý thuyết lớp biên - lực cản. |
520 | # | # | |a Chương 7: Tổn thất năng lượng trong dòng chảy. Sự ứng dụng nó để tính thủy lực lỗ vòi và đường ống. |
520 | # | # | |a Chương 8: Dòng chảy đều không áp trong kênh. |
520 | # | # | |a Quyển Cơ học chất lỏng kỹ thuật tập 1 được viết dựa theo chương trình chuẩn các môn học Cơ học chất lỏng và Thủy lực học của Bộ giáo dục và đào tạo. Tập 1 gồm 8 chương, đây là nội dung cơ bản nhất mà sinh viên cần nắm vững trước khi học các môn cơ sở chuyên ngành và các môn chuyên ngành. |
650 | # | 4 | |a Cơ học thể lỏng |
650 | # | 4 | |a Động học chất lỏng |
650 | # | 4 | |a Vật lí |
700 | 0 | # | |a Trần Chấn Chỉnh |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100022562 |