|
|
|
|
LEADER |
01179nam a2200301 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT856 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20221004140206.000 |
008 |
050804 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.3 /
|b V500H-t
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn Văn Chất
|
245 |
0 |
0 |
|a Trang bị điện- điện tử máy công nghiệp dùng chung /
|c Nguyễn Văn Chất, Vũ Quang Hồi, Nguyễn Thị Liên Anh
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 4
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục ,
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 200tr. ;
|c 27cm
|
650 |
# |
4 |
|a Trang bị điện
|
653 |
# |
# |
|a Electrical Equipment
|
653 |
# |
# |
|a Industrial Electrical Engineering
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Thị Liên Anh
|
700 |
0 |
# |
|a Vũ Quang Hồi
|
721 |
# |
# |
|a 01. CNKT Điện - Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa
|
721 |
# |
# |
|a 15. Điện công nghiệp
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100008349, 100008350, 100008351, 100008352, 100009729
|