|
|
|
|
LEADER |
01094nam a2200277 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT857 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20221031085934.000 |
008 |
050804 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.8 /
|b NG527TR-đ
|
100 |
1 |
# |
|a Pohner Peter
|
245 |
0 |
0 |
|a Điều khiển bằng khí nén trong tự động hoá kỹ nghệ /
|c Pohner Peter, Smitle Gordon
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a Đà Nẵng :
|b Đà Nẵng ,
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 400tr. ;
|c 21cm
|
650 |
# |
4 |
|a Khí nén
|
650 |
# |
4 |
|a Pneumatic and Hydraulic Technology
|
653 |
# |
4 |
|a Mechanical Engineering Technology
|
700 |
0 |
# |
|a Smitle Gordon
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại)
|
721 |
# |
# |
|a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ)
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100002303, 100002304, 100002609, 100012548, 100016008, 100016009
|