Portrait and candid photography photo workshop /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
Indianapolis, Ind. :
John Wiley & Sons,
c2012.
|
Phiên bản: | 2nd ed. |
Loạt: | Photo workshop.
|
Những chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | Table of contents only Contributor biographical information Publisher description |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01806cam a22003857a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT86480 | ||
005 | 20160916104320.1 | ||
008 | 110923s2012 inua b 001 0 eng d | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 | ||
010 | |a 2011939644 | ||
020 | |a 1118100050 | ||
020 | |a 9781118100059 | ||
035 | |a (OCoLC)ocn729346954 | ||
040 | |a BTCTA |b eng |c BTCTA |d ORX |d VP@ |d DLC | ||
042 | |a lccopycat | ||
050 | 0 | 0 | |a TR575 |b .M357 2012 |
082 | 0 | 4 | |a 778.92 |b P434T |
100 | 1 | |a Manning, Erin, |d 1960- | |
245 | 1 | 0 | |a Portrait and candid photography photo workshop / |c Erin Manning. |
250 | |a 2nd ed. | ||
260 | |a Indianapolis, Ind. : |b John Wiley & Sons, |c c2012. | ||
300 | |a xxi, 297 p. : |b col. ill. ; |c 24 cm. | ||
490 | 1 | |a Photo workshop | |
504 | |a Includes bibliographical references and index. | ||
505 | 0 | |a What you must know about photographing people -- Equipment basics -- Working with light -- Composing your portraits -- Capturing portraits -- Families and groups -- Kids -- Babies -- Action shots -- Postproduction, sharing, and saving. | |
650 | 0 | |a Portrait photography |x Technique. | |
830 | 0 | |a Photo workshop. | |
856 | 4 | 1 | |3 Table of contents only |u http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy1210/2011939644-t.html |
856 | 4 | 2 | |3 Contributor biographical information |u http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy1210/2011939644-b.html |
856 | 4 | 2 | |3 Publisher description |u http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy1210/2011939644-d.html |
906 | |a 7 |b cbc |c copycat |d 2 |e epcn |f 20 |g y-gencatlg | ||
925 | 0 | |a acquire |b 1 shelf copy |x policy default | |
925 | 1 | |a acquire |b 2 shelf copies |x policy default | |
955 | |b xh58 2012-04-25 z-processor |i xh58 2012-04-25 ; to BCCD |t xn02 2012-07-24 copy 2 added |