Giáo trình trang bị điện Ôtô /
Chương 1 : Hệ thống điện trên ôtô
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo Dục ,
2013
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02569nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT86606 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221005092111.000 | ||
008 | 080421 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.302 84 / |b GI108TR-n |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Văn Chất |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình trang bị điện Ôtô / |c Nguyễn Văn Chất |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo Dục , |c 2013 |
300 | # | # | |a 195tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1 : Hệ thống điện trên ôtô |
520 | # | # | |a Chương 2 : Hệ thống cung cấp điện trên ôtô |
520 | # | # | |a Chương 3 : Hệ thống khởi động điện dùng trên ôtô. |
520 | # | # | |a Chương 4: Hệ thống đánh lửa |
520 | # | # | |a Chương 5: Hệ thống chiếu sáng và tín hiệu |
520 | # | # | |a Chương 6 : Hệ thống đồng hồ đo lường, và đèn cảnh báo. |
520 | # | # | |a Chương 7: Hệ thống điện phục vụ và cải thiện tiện nghi |
520 | # | # | |a Cuốn sách gồm 7 chương. |
520 | # | # | |a Cuốn sách này chỉ giới thiệu những nội dung thuộc hệ thống điện củam ôtô, thực tế khả năng làm việc cũng như tuổi thọ của ôtô phụ thuộc rất nhiều vào tính năng làm việc và độ bền của hệ thống trang bị điện trên xe. Nội dung trình bày trong cuốn sách có thể dùng làm tài liệu tham khảo cho các cán bộ kỹ thuật, cán bộ quản lý trong các nhà máy lắp ráp và sửa chữa ôtô. Đây cũng là tài liệu cần thiết cho công nhân kỹ thuật ngành động cơ đốt trong, ngành ôtô và những người đang sử dụng phương tiện này , bởi vì ôtô ngày càng trở nên thông dụng với mọi người. |
650 | # | 4 | |a Hệ thống điện ôtô |
653 | # | # | |a Automotive Electrical and Electronic Systems |
653 | # | 4 | |a Automobile Engineering Technology |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 14. Bảo trì, sửa chữa ô tô (Công nghệ ô tô) |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100047597, 100047612, 100047615, 100049322, 100049342, 100049371 |