Lý thuyết chuyên môn Nghề Tiện ( Tài liệu tham khảo dùng cho các cơ sở dạy nghề) /
Bài mở đầu: Giới thiệu tổn quan về nghề Tiện
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Nhà xuất bản Lao động ,
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02270nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT8678 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170530102601.6 | ||
008 | 080307 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.942 / |b L600TH-c |
100 | 1 | # | |a Vũ Xuân Hùng |
245 | 0 | 0 | |a Lý thuyết chuyên môn Nghề Tiện ( Tài liệu tham khảo dùng cho các cơ sở dạy nghề) / |c Vũ Xuân Hùng, Cao Văn Sâm, Nguyễn Đức Thọ |
260 | # | # | |a H. : |b Nhà xuất bản Lao động , |c 2007 |
300 | # | # | |a 268tr. |
520 | # | # | |a Bài mở đầu: Giới thiệu tổn quan về nghề Tiện |
520 | # | # | |a Chương 1: Dao tiện. |
520 | # | # | |a Chương 10: Tiện ren truyền động. |
520 | # | # | |a Chương 11: Gia công mặt định hình và tran trí bề mặt. |
520 | # | # | |a Chương 12: Tiện lệch tâm - cách ly thiết kế quy trình công nghe. |
520 | # | # | |a Chương 13: Cấu tạo chung của máy tiện và các phụ tùng kèm theo của máy tiện. |
520 | # | # | |a Chương 14: Máy tiện vạn năng 1K62 |
520 | # | # | |a Chương 2: Các hiện tượng xảy ra trong quá trình ca. |
520 | # | # | |a Chương 3: Độ chính xác gia công và năng suất lao động. |
520 | # | # | |a Chương 4: Lý thuyết chung về công nghệ chế tạo. |
520 | # | # | |a Chương 5: Tiện ngoài. |
520 | # | # | |a Chương 6: Gia công mặt trụ trong. |
520 | # | # | |a Chương 7: Gia công mặt côn. |
520 | # | # | |a Chương 8: Gia công ren đơn giản. |
520 | # | # | |a Chương 9: Tiện ren phức tạp. |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách ồm 14 chương |
650 | # | 4 | |a Lý thuyết chuyên môn |
650 | # | 4 | |a Nghề tiện |
700 | 0 | # | |a Cao Văn Sâm |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Đức Thọ |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100022542, 100022634, 100022739, 100022745, 100022749, 100022755, 100022760, 100022765, 100022770, 100022775 |