Bài tập toán học cao cấp. Tập 2 ( Dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng) /
Chương 10: Chuỗi.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2006
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 03149nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT8684 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529080406.9 | ||
008 | 080313 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 510 / |b B103T-đ |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Đình Trí |
245 | 0 | 0 | |a Bài tập toán học cao cấp. Tập 2 ( Dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng) / |c Nguyễn Đình Trí, Lê Trọng Vinh, Dương Thủy Vỹ |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2006 |
300 | # | # | |a 190tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 10: Chuỗi. |
520 | # | # | |a Chương 11: Phương trình vi phân |
520 | # | # | |a Chương 7: Hàm số nhiều biến số |
520 | # | # | |a Chương 8: Tích phân kép. |
520 | # | # | |a Chương 9: Tích phân đường |
520 | # | # | |a Làm bài tập là một khâu rất quan trọng trong việc học toán, nó giúp cho người học tóan hiểu lý thuyết thấu đáo hơn, rèn luyện tư duy khoa học, kỹ năng tính toán và khả năng vận dụng toán học vào giải quyết vấn đề, kích thích niềm say mê học tập, say mê tìm tòi của người học.Nội dung cuốn sách bao gồm 6 chương.Mỗi chương của bộ sách đều mở đầu bằng phần Tóm tắt lý thuyết, nhằm nhắc lại các điểm mấu chốt của lý thuyết về những: định nghĩa, định lý cơ bản, phương pháp cơ bản, công thức cơ bản. Phần Đề bài và phần Bài giải và hướng dẫn của mỗi chương được xếp tách rời nhau. |
650 | # | 4 | |a Chuỗi--Phương trình vi phân |
650 | # | 4 | |a Hàm nhiều biến |
650 | # | 4 | |a Tích phân đường |
650 | # | 4 | |a Tích phân kép |
650 | # | 4 | |a Toán học |
700 | 0 | # | |a Dương Thủy Vỹ |
700 | 0 | # | |a Lê Trọng Vinh |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100022725, 100022726, 100022727, 100022728, 100022729, 100022731, 100022732, 100022736, 100022737, 100022740, 100022741, 100022742, 100022746, 100022747, 100022750, 100022751, 100022752, 100022756, 100022757, 100022762, 100022767, 100022771, 100022772, 100022777, 100022778, 100022781, 100022783, 100022786, 100022787, 100022788, 100023569, 100023570, 100023578, 100023588, 100023589, 100023590, 100023591, 100023593, 100023614, 100023628, 100023709, 100023716, 100023734, 100023741, 100023742, 100023752, 100023757, 100023761, 100023762, 100023821 |